

- Bertin Instruments
- ODLAB - Korea
- ANKOM Technology
- ASECOS
- OVAN Laboratory
- A-tech BioScientific
- Digisystem Laboratory Instrument
- ASTORI
- CAPP Micropipette
- Chung Fu (Yakos65)
- Firstek Scientific
- Gram - Denmark
- Hahn Shin S&T
- KERN & Sohn GmbH
- Lam Viet Sci
- MEGAZYME
- Misung Sci
- Optika microscope
- Organomation
- Sanplatec Corp
- SCI FINETECH
- TOF KEEN
- WLD-TEC
+84.28.62522487
+84.28.62522488
+84.28.62522490

CÂN KỸ THUẬT
HÃNG SẢN XUẤT: KERN - ĐỨC
MODEL: PNS 600-3
- Khả năng cân tối đa: 620g
- Độ phân giải: 0,001g
- Độ tuyến tính: ±0,004g
- Chuẩn cân: chuẩn nội
- Nhiệt độ môi trường cho phép: 5oC/35oC
- Màn hình LCD lớn, chiều cao chữ số 16,5mm
- Bàn cân làm bằng thép không gỉ, đường kính 140mm
- Kích thước WxDxH: 202x293x266mm
- Khối lượng: 4,2kg
CÂN KỸ THUẬT
HÃNG SẢN XUẤT: KERN - ĐỨC
MODEL: PNS 3000-2
- Khả năng cân tối đa: 3200g
- Độ phân giải: 0,01g
- Độ tuyến tính: ±0,02g
- Chuẩn cân: chuẩn nội
- Nhiệt độ môi trường cho phép: 5oC/35oC
- Màn hình LCD lớn, chiều cao chữ số 16,5mm
- Bàn cân làm bằng thép không gỉ, kích thước WxD 190x190 mm
- Kích thước WxDxH: 196x293x89mm
- Khối lượng: 3,5kg
CÂN KỸ THUẬT
HÃNG SẢN XUẤT: KERN - ĐỨC
MODEL: PNS 12000-1
- Khả năng cân tối đa: 12000g
- Độ phân giải: 0,1g
- Độ tuyến tính: ±0,2g
- Chuẩn cân: chuẩn nội
- Nhiệt độ môi trường cho phép: 5oC/35oC
- Màn hình LCD lớn, chiều cao chữ số 16,5mm
- Bàn cân làm bằng thép không gỉ, kích thước WxD 190x190 mm
Kích thước WxDxH: 196x293x89mm
- Khối lượng: 3,5kg